Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養父母 ようふぼ
cha mẹ nuôi
母乳栄養 ぼにゅうえいよう
cho con bú
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
水母 くらげ
con sứa
知母 ちも
cây tri mẫu
お母 おふくろ
mẹ