養生テープ
ようじょうテープ
☆ Danh từ
Băng y học
養生テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養生テープ
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
養生法 ようじょうほう
phương pháp dưỡng sinh (các phương pháp duy trì và quản lý sức khỏe để kéo dài tuổi thọ)
不養生 ふようじょう
sự không điều độ, sự quá độ