養生法
ようじょうほう「DƯỠNG SANH PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp dưỡng sinh (các phương pháp duy trì và quản lý sức khỏe để kéo dài tuổi thọ)

養生法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養生法
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống