Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
養老保険 ようろうほけん
bảo hiểm dưỡng lão.
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu