Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養老町
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
養老保険 ようろうほけん
bảo hiểm dưỡng lão.
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
老人を扶養する ろうじんをふようする
dưỡng già.
特別養護老人ホーム とくべつようごろうじんホーム
Viện dưỡng lão đặc biệt