Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養老鉄道養老線
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō
養老保険 ようろうほけん
bảo hiểm dưỡng lão.
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
老人を扶養する ろうじんをふようする
dưỡng già.