Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養鶏 ようけい
nuôi gà
養鶏場 ようけいじょう
trang trại chăn nuôi
養鶏業 ようけいぎょう
công nghiệp chim nuôi; chim nuôi canh tác
養家 ようか
gia đình,họ nhận nuôi
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
養蜂家 ようほうか
người nuôi ong
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon