Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養魚 ようぎょ
cá nuôi.
養魚地 ようぎょち
bàu cá.
養魚池 ようぎょち
ao nghề nuôi cá
養殖魚 ようしょくぎょ
cá nuôi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
魚市場 うおいちば
chợ cá
養豚場 ようとんじょう
trang trại nuôi heo (lợn)