Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養魚 ようぎょ
cá nuôi.
養魚池 ようぎょち
ao nghề nuôi cá
養魚場 ようぎょじょう
nơi ấp trứng, nơi ương trứng
養殖魚 ようしょくぎょ
cá nuôi
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.