薬餌 やくじ
thuốc thang; thuốc chữa bệnh
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬餌療法 やくじりょうほう
sự nghiên cứu bởi y học và sự ăn kiêng
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi