Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 餓鬼憑き
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
餓鬼道 がきどう
ma đói; con ma đói
餓鬼共 がきども
những cái chê trách dê non
クソ餓鬼 クソガキ
Thằng quỉ, đồ trẻ trâu
糞餓鬼 くそがき くそガキ クソガキ
ranh con, trẻ ranh
悪餓鬼 あくがき
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
施餓鬼 せがき
quỷ đói, ma đói
餓鬼大将 がきだいしょう
trẻ làm chỉ huy của bọn trẻ con; đứa trẻ hay bắt nạt đứa khác