Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
餞別
せんべつ
quà tặng chia tay
餞 はなむけ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
予餞会 よせんかい
tiệc chia tay; tiệc tiễn đưa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
「BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích