Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 館山湾
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
台湾山芋 たいわんやまいも タイワンヤマイモ
water yam (Dioscorea alata), winged yam, purple yam
湾 わん
vịnh.
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu
台湾 たいわん
Đài Loan