Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
饑饉 ききん
nạn đói
饑餓 きが
sự chết đói; nạn đói.
饑渇 きかつ
sự đói khát; đói khát
饑い ひだるい
đói
振るえる ふるえる
run rẩy
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
数え違える かぞえちがえる
tính nhầm