Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
饑饉 ききん
nạn đói
饑渇 きかつ
sự đói khát; đói khát
饑い ひだるい
đói
饑える うえる かつえる
để (thì) đói; để làm chết đói; tới sự khát nước
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
飢餓 きが
đói kém
餓死 がし がしん
chết đói
餓狼 がろう
chó sói đang đói