Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 饗庭局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
饗 きょう あえ
đãi ai đó (ăn hoặc uống), chiêu đãi ai đó (với tư cách là khách của một người)
饗す きょうす
dâng đồ lễ (cho thần linh)
饗宴 きょうえん
bữa tiệc; yến tiệc
饗応 きょうおう
trò giải trí; sự đối xử; dự tiệc; dự tiệc
大饗 おおあえ
bữa tiệc lớn; bữa tiệc trọng thể
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.