首っ玉
くびったま「THỦ NGỌC」
☆ Danh từ
Cổ
(
人
)の
首
っ
玉
を
捕
まえる
Tóm cổ ai đó .

首っ玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首っ玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
素っ首 そっくび
đứng đầu
首っ丈 くびったけ
lên tới cổ; hiến dâng hoàn toàn
肝っ玉 きもったま
sự can đảm; sự dũng cảm; lòng dũng cảm; dũng khí; can đảm; dũng cảm
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ