揃って
そろって「TIỄN」
☆ Cụm từ
Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể

揃って được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 揃って
揃って
そろって
ồ ạt
揃う
そろう
chuẩn bị, thu thập đầy đủ
Các từ liên quan tới 揃って
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
出揃う でそろう
để xuất hiện tất cả cùng nhau; để là tất cả hiện hữu
咲き揃う さきそろう
sự nở hoa rộ, sự nở rộ (hoa)
粒が揃う つぶがそろう
đồng đều về kích cỡ và chất lượng; tốt đồng đều
生え揃う はえそろう
mọc đều; mọc đầy đủ
一通り揃う ひととおりそろう
tập hợp đầy đủ, tập trung đầy đủ
条件が揃う じょうけんがそろう
để thỏa mãn những yêu cầu
三拍子揃う さんびょうしそろう
hội tụ đủ ba yếu tố hoàn hảo