を巡って
をめぐって「TUẦN」
☆ Cụm từ
Xoay quanh

を巡って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới を巡って
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
塀を巡らす へいをめぐらす
dựng hàng rào; rào lại
日を追って ひをおって
ngày qua ngày
身をもって みをもって
trải nghiệm
後を慕って あとをしたって ごをしたって
Sự theo ai đó (đến một nơi nào đó)
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
順を追って じゅんをおって
theo thứ tự, từ đầu đến cuối