Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
を巡って
をめぐって
xoay quanh
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
日を追って ひをおって
ngày qua ngày
身をもって みをもって
trải nghiệm
後を慕って あとをしたって ごをしたって
Sự theo ai đó (đến một nơi nào đó)
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
順を追って じゅんをおって
theo thứ tự, từ đầu đến cuối
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
先を争って さきをあらそって
tranh giành
「TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích