首付き
くびつき「THỦ PHÓ」
☆ Danh từ
(áo,..) có cổ, gắn cổ

首付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首付き
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
首巻き くびまき
người an ủi; khăn quàng cổ; neckerchief
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo