Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首席枢機卿
枢機卿 すうききょう すうきけい
Hồng y giáo chủ (Công giáo)
首席 しゅせき
Thủ khoa, bàn đầu tiên (trong orch.)
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
機首 きしゅ
cái mũi ((của) máy bay(mặt phẳng))
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.