機首
きしゅ「KI THỦ」
☆ Danh từ
Cái mũi ((của) máy bay(mặt phẳng))

Từ đồng nghĩa của 機首
noun
機首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機首
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.