Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首経貿駅
首楞厳経 しゅりょうごんぎょう しゅりょうごんきょう
kinh Thủ Lăng Nghiêm
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
貿易駅会社 ぼうえきえきがいしゃ
công ty ngoại thương.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.