Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首都圏電鉄京義線
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
首都 しゅと
kinh đô
都市圏 としけん
khu vực đô thị
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
都電 とでん
đường sắt điện thủ đô
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.