Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壇 だん
bục
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
歌壇 かだん
ca đàn, thi đàn
演壇 えんだん
華壇 はなだん
luống hoa
祭壇 さいだん
bệ thờ