Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香山美桜
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
美女桜 びじょざくら
cỏ roi ngựa.
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
蝦夷山桜 えぞやまざくら エゾヤマザクラ
anh đào Sargent
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate