Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香川利春
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
香香 こうこう
dầm giấm những rau