Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香川県済生会病院
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
県病院 けんびょういん
bệnh viện tỉnh
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
病院 びょういん
nhà thương
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.