Các từ liên quan tới 香川県道197号財田まんのう線
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
香道 こうどう
một hình thức nghệ thuật hưởng thức mùi hương của trầm hương tự nhiênl chỉ được sản xuất ở Đông Nam Á.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.