Các từ liên quan tới 香川県道282号高松琴平線
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.