Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月利 げつり
lãi tháng, tiền lãi hàng tháng
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
月利息 げつりいき
lãi tháng.
一利 いちり
một lợi thế; ưu thế nhìn từ một phía
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat