Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
太郎月 たろうづき
tháng 1
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)