Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
hoa huệ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
之 これ
Đây; này.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí