Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
之 これ
Đây; này.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay