Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香月萌衣
衣香 いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo; mùi hương của hoa xức lên quần áo
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
hoa huệ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌木 もえき
mọc lên
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌し きざし
điềm báo (dấu hiệu hoặc bầu không khí cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra)