Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香月隆
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công