Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳香油 ほうこうゆ
dầu thơm
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
油 あぶら
dầu
消香 しょうこう
khử mùi