Kết quả tra cứu 香港レッドチップ株
Các từ liên quan tới 香港レッドチップ株
香港レッドチップ株
ほんこんレッドチップかぶ
◆ Một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông
◆ Cổ phiếu red chip
Đăng nhập để xem giải thích