Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港の交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
交通の便 こうつうのべん
thuận tiện cho giao thông đi lại; sự thuận tiện của việc tiếp cận (bằng đường bộ hoặc đường sắt)
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.