Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港司法機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac