Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港政庁
政庁 せいちょう
văn phòng chính phủ
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策官庁 せいさくかんちょう
cơ quan chính sách
行政官庁 ぎょうせいかんちょう
cơ quan hành chính
香港レッドチップ株 ほんこんレッドチップかぶ
một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông