Các từ liên quan tới 香港特別行政区立法会
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.