Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
香典袋 こうでんふくろ
phong bì đựng tiền viếng đám ma, lễ chùa
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)