Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馨香院
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
素馨 そけい ソケイ
Spanish jasmine (Jasminum grandiflorum)
香香 こうこう
dầm giấm những rau
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.