Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬券予想会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
競馬予想 けいばよそう
dự đoán thi đua ngựa
証券会社 しょうけんがいしゃ しょうけんかいしゃ
công ty chứng khoán
予想 よそう
sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
馬券 ばけん
vé cá cược (đua ngựa)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.