Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬印 (企業)
企業 きぎょう
doanh nghiệp
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬印 うまじるし
phù hiệu ngựa (những lá cờ lớn được sử dụng ở Nhật Bản thời phong kiến để xác định một daimyō hoặc chỉ huy quân sự quan trọng không kém trên chiến trường)
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
フロント企業 フロントきぎょう
công ty bình phong
企業ネットワーク きぎょうネットワーク
mạng doanh nghiệp
企業者 きぎょうしゃ
nhà tư bản công nghiệp