Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
海馬回 かいばかい
hippocampal gyrus
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回転木馬 かいてんもくば
vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ
海馬傍回 かいばぼーかい
hồi hải mã