Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬山県
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
山縞馬 やましまうま ヤマシマウマ
ngựa vằn núi
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku