Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
駅馬 えきば
ngựa trạm
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe