Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬来田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
人馬往来 じんばおうらい
the passage of people and horses, coming and going of people and horses
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
馬鹿に出来ない ばかにできない
người nào đó (cái gì đó) không tới coi thường với