Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
橇 かんじき そり
liếp đi tuyết
橇行 きょうこう
trượt ván
犬橇 いぬそり
xe trượt tuyết do chó kéo
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện